муравьиный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của муравьиный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | murav'ínyj |
khoa học | murav'inyj |
Anh | muraviny |
Đức | murawiny |
Việt | muraviny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмуравьиный
- (Thuộc về) Kiến.
- муравьиная кислота — хим. — axit focmic, nghĩ toan
- муравьиный спирт — фарм. — rượu focmic
Tham khảo
sửa- "муравьиный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)