Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

муравьиный

  1. (Thuộc về) Kiến.
    муравьиная кислота хим. — axit focmic, nghĩ toan
    муравьиный спирт фарм. — rượu focmic

Tham khảo sửa