Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

Bản mẫu:rus-noun-m-6*b муравей

  1. (Con) Kiến (Formicidae).

Tham khảo sửa

Tiếng Chulym sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

муравей

  1. kiến.