муравей
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của муравей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | muravéj |
khoa học | muravej |
Anh | muravey |
Đức | murawei |
Việt | muravei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-6*b муравей gđ
Tham khảo
sửa- "муравей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Chulym
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: muravey
Danh từ
sửaмуравей
- kiến.