Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
мстить
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
мстить
Thể chưa hoàn thành
(
(
Hoàn thành
:
отомст
и
ть
)
), (
(Д)
)
Báo thù
,
trả thù
,
rửa
thù
,
phục thù
.
я отомщ
у
за нег
о
— tôi sẽ báo thủ (trả thù) cho nó
Tham khảo
sửa
"
мстить
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)