моцион
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của моцион
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | moción |
khoa học | mocion |
Anh | motsion |
Đức | mozion |
Việt | motxion |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмоцион gđ
Tham khảo
sửa- "моцион", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)