морщиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của морщиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mórščit'sja |
khoa học | morščit'sja |
Anh | morshchitsya |
Đức | morschtschitsja |
Việt | morsitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaморщиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наморщиться)
- сов. — наморщиться — nhăn lại
- сов. — сморщиться — (делать гримасы) — nhăn mặt, cau mặt, nhăn nhó
- сов. — сморщиться — перен. — (об одежде) — nhăn, có lằn xếp, nhăn nhíu lại; (о водной поверхности) — gợn sóng lăn tăn; nước cau mặt (поэт.)
Tham khảo
sửa- "морщиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)