морена
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của морена
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | moréna |
khoa học | morena |
Anh | morena |
Đức | morena |
Việt | morena |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaморена gc (геол.)
Tham khảo
sửa- "морена", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)