монгольский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của монгольский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mongól'skij |
khoa học | mongol'skij |
Anh | mongolski |
Đức | mongolski |
Việt | mongolxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмонгольский
- (Thuộc về) Mông-cổ.
Tham khảo
sửa- "монгольский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)