мольберт
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мольберт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mol'bért |
khoa học | mol'bert |
Anh | molbert |
Đức | molbert |
Việt | molbert |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмольберт gđ
- (Cái) Giá vẽ.
Tham khảo
sửa- "мольберт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)