Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
молодожёны
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
молодожёны
số nhiều
(
Cặp
)
Vợ chồng
mới
cưới
,
vợ chồng
mới
lấy nhau
,
tân nhân
.
Tham khảo
sửa
"
молодожёны
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)