мои
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мои
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | moí |
khoa học | moi |
Anh | moi |
Đức | moi |
Việt | moi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмои số nhiều
- от. — мой
Tham khảo
sửa- "мои", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)