мозолить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мозолить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mozólit' |
khoa học | mozolit' |
Anh | mozolit |
Đức | mosolit |
Việt | modolit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмозолить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: намозолить) ‚разг.
- :
- мозолить глаза кому-л. — làm ai chán ngấy, làm ngứa mắt ai
- мозолить язык — nói vớ vẩn, nói bông lông ba la
Tham khảo
sửa- "мозолить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)