модуляция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của модуляция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | moduljácija |
khoa học | moduljacija |
Anh | modulyatsiya |
Đức | moduljazija |
Việt | mođuliatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмодуляция gc
- муз. — [sự] chuyển điệu, chuyển giọng, chuyển âm, ngân, láy
- физ. — [sự] biến điệu, điều biến, điều chế
Tham khảo
sửa- "модуляция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)