множественный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của множественный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnóžestvennyj |
khoa học | množestvennyj |
Anh | mnozhestvenny |
Đức | mnoschestwenny |
Việt | mnogiextvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмножественный
- Nhiều.
- множественное число — грам. — số nhiều
Tham khảo
sửa- "множественный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)