многочлен
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của многочлен
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogočlén |
khoa học | mnogočlen |
Anh | mnogochlen |
Đức | mnogotschlen |
Việt | mnogotrlen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмногочлен gđ (мат.)
- Đa thức.
Tham khảo
sửa- "многочлен", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)