многочисленность

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

многочисленность gc

  1. (Sự, độ, số lượng) Đông đúc, nhiều.
    многочисленность армии — quân đội đông, nhiều quân, số lượng quân đội nhiều

Tham khảo sửa