многобожие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của многобожие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogobóžije |
khoa học | mnogobožie |
Anh | mnogobozhiye |
Đức | mnogoboschije |
Việt | mnogobogiiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмногобожие gt
- Đa thần giáo, đạo nhiều thần.
Tham khảo
sửa- "многобожие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)