многий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của многий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnógij |
khoa học | mnogij |
Anh | mnogi |
Đức | mnogi |
Việt | mnoghi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмногий
- Nhiều.
- во многийих отношениях — về nhiều mặt, về nhiều phương diện
- в знач. сущ. мн.: — многие — nhiều người
- многие думают, что... — nhiều người nghĩ rằng..., lắm người tưởng rằng...
- в знач. сущ. с.: — многое — nhiều điều, nhiều cái, nhiều thứ
- во многийом — về nhiều điều
- во многийом вы правы — về nhiều điều thì anh nói đúng
- он многийого не знает — nó chẳng biết nhiều đâu, nhiều điều nó không biết
Tham khảo
sửa- "многий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)