Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

млечный

  1. :
    Млечный Путь аст. — [dải] Ngân hà, sông Ngân
    млечный сок бот. — nhựa mủ
    млечный сосуд бот. — ống nhựa mủ

Tham khảo

sửa