млечный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của млечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mléčnyj |
khoa học | mlečnyj |
Anh | mlechny |
Đức | mletschny |
Việt | mletrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмлечный
- :
- Млечный Путь — аст. — [dải] Ngân hà, sông Ngân
- млечный сок — бот. — nhựa mủ
- млечный сосуд — бот. — ống nhựa mủ
Tham khảo
sửa- "млечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)