младой
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của младой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mladój |
khoa học | mladoj |
Anh | mladoy |
Đức | mladoi |
Việt | mlađoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
младой (уст. поэт.)
- Xem молодой
- .
- и стар и млад — cả già lẫn trẻ, từ trẻ chí già
Tham khảo sửa
- "младой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)