мириться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мириться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mirít'sja |
khoa học | mirit'sja |
Anh | miritsya |
Đức | miritsja |
Việt | miritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмириться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: помириться) , примириться
- сов. — помириться — (взаимно) giảng hòa (hòa giải, đấu dịu, làm lành) với nhau
- давай мириться! — nào ta giảng hòa (hòa giải) với nhau thôi
- сов. — примириться — (с Т) — (терпимо относиться к чему-л.) — nhẫn nhục chịu, đành chịu, chịu đựng, cam chịu, cam
Tham khảo
sửa- "мириться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)