мираж
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мираж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | miráž |
khoa học | miraž |
Anh | mirazh |
Đức | mirasch |
Việt | miragi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмираж gđ
- Ảo ảnh.
- перен. — ảo ảnh, ảo tưởng, [sự] hão huyền
Tham khảo
sửa- "мираж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)