минуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của минуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | minút' |
khoa học | minut' |
Anh | minut |
Đức | minut |
Việt | minut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaминуть Hoàn thành
- (пройти) đi qua, trôi qua, qua.
- уже пять лет минутьуло с тех пор, как... — năm năm đã [trôi] qua kể từ ngày...
- (о возрасте):
- ему минутьуло тридцать лет — anh ấy đã ngoài (trên, hơn, quá) ba mươi tuổi
Tham khảo
sửa- "минуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)