Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

министр

  1. Bộ trưởng, tổng trưởng; thượng thư (ист. ).
    министр иностранных дел — bộ trưởng [bộ] ngoại giao, ngoại trưởng
    министр без портфеля — bộ trưởng không bộ

Tham khảo

sửa