министр
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của министр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | minístr |
khoa học | ministr |
Anh | ministr |
Đức | ministr |
Việt | minixtr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaминистр gđ
- Bộ trưởng, tổng trưởng; thượng thư (ист. ).
- министр иностранных дел — bộ trưởng [bộ] ngoại giao, ngoại trưởng
- министр без портфеля — bộ trưởng không bộ
Tham khảo
sửa- "министр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)