Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

миндальный

  1. (Thuộc về) Hạnh đào, hạnh nhân.
    миндальные орехи — hạt hạnh nhân
    миндальное масло — dầu hạnh nhân
    миндальное молоко — sữa hạnh nhân

Tham khảo

sửa