миндальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của миндальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mindál'nyj |
khoa học | mindal'nyj |
Anh | mindalny |
Đức | mindalny |
Việt | minđalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaминдальный
- (Thuộc về) Hạnh đào, hạnh nhân.
- миндальные орехи — hạt hạnh nhân
- миндальное масло — dầu hạnh nhân
- миндальное молоко — sữa hạnh nhân
Tham khảo
sửa- "миндальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)