миндалина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của миндалина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mindálina |
khoa học | mindalina |
Anh | mindalina |
Đức | mindalina |
Việt | minđalina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaминдалина gc
Tham khảo
sửa- "миндалина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)