Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

миллиардный 1a

  1. числ. — [thứ] một tỉ, một tỷ, một nghìn triệu
    прил. — (исчисляемый миллиардами) — [tính] hàng tỉ, hàng tỷ, hàng nghìn triệu

Tham khảo sửa