мечтание
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мечтание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mečtánije |
khoa học | mečtanie |
Anh | mechtaniye |
Đức | metschtanije |
Việt | metrtaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
мечтание gt
Tham khảo sửa
- "мечтание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)