Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

меццо-сопрано нескл.

  1. с. — (голос) giọng nữ trung, giọng mêzô-xôpranô
    ж. — (певица) nữ ca sĩ giọng trung, nữ ca sĩ giọng mêzô-xôpranô

Tham khảo

sửa