меццо-сопрано
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của меццо-сопрано
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | méccosopráno |
khoa học | mecco-soprano |
Anh | metstsosoprano |
Đức | mezzosoprano |
Việt | metxtxoxoprano |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaмеццо-сопрано нескл.
- с. — (голос) giọng nữ trung, giọng mêzô-xôpranô
- ж. — (певица) nữ ca sĩ giọng trung, nữ ca sĩ giọng mêzô-xôpranô
Tham khảo
sửa- "меццо-сопрано", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)