механистический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

механистический

  1. (Có tính chất) Máy móc, cơ giới.
    механистический материализм филос. — chủ nghĩa duy vật máy móc (cơ giới)

Tham khảo sửa