механизировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của механизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mehanizírovat' |
khoa học | mexanizirovat' |
Anh | mekhanizirovat |
Đức | mechanisirowat |
Việt | mekhanidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмеханизировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "механизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)