метрополитен
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của метрополитен
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metropolitén |
khoa học | metropoliten |
Anh | metropoliten |
Đức | metropoliten |
Việt | metropoliten |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaметрополитен gđ
- (Đường) Xe điện ngầm, tàu điện ngầm, mê-tơ-rô.
- линия метрополитена — đường xe điện ngầm, đường tàu điện ngầm
Tham khảo
sửa- "метрополитен", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)