Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

метаморфоза gc

  1. (ведоизменение) [sự] biến hình, biến dạng, biến chất.
  2. (биол.) [sự] biến thái.
  3. (превращение) [sự] biến hóa, biến đổi.

Tham khảo

sửa