металлургия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của металлургия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metallúrgíja |
khoa học | metallurgija |
Anh | metallurgiya |
Đức | metallurgija |
Việt | metallurgiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaметаллургия gc
- Luyện kim học, [ngành, môn, khoa] luyện kim.
Tham khảo
sửa- "металлургия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)