мертветь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мертветь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mertvét' |
khoa học | mertvet' |
Anh | mertvet |
Đức | mertwet |
Việt | mertvet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмертветь Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: омертветь) , помертветь
- сов. — омертветь — (о клеткахб тканях) — chết; (неметь) tê liệt đi, tê cứng đi, tê đi, dại đi
- пальцы мертветь еют от холода — những ngón tay tê cóng vì lạnh
- сов. — помертветь — (приходить в оцепенение) — chết điếng người, điếng cả người, bị điếng người, bị đờ người, đờ người, đực ra
- помертветь от страха — chết khiếp, [bị] đờ người ra vì sợ hãi
Tham khảo
sửa- "мертветь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)