меркурий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của меркурий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | merkúrij |
khoa học | merkurij |
Anh | merkuri |
Đức | merkuri |
Việt | mercuri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмеркурий gđ
- астр. — sao Thủy, Thủy tinh
Tham khảo
sửa- "меркурий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)