мезозойский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мезозойский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mezozójskij |
khoa học | mezozojskij |
Anh | mezozoyski |
Đức | mesosoiski |
Việt | medodoixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмезозойский (геол.)
- :
- мезозойская эра — [nguyên] đại Trung sinh, đại Mêzôzôi
Tham khảo
sửa- "мезозойский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)