Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

машинист

  1. (Người) Thợ máy.
    машинист экскаватора — thợ máy đào đất
    ж. — -д. người lái xe lửa, tài xế xe lửa

Tham khảo

sửa