Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

махровый

  1. (о цветах) kép, có nhiều cánh.
  2. (перен.) (отьявление) cực kỳ xấu, rất xấu, quá đỗi, quá chừng, quá xá.
    махровый реакционер — [một] tên tối phản động, tên cực kỳ phản động

Tham khảo sửa