Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
махровый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
махр
о
вый
(о цветах)
kép
, có nhiều
cánh
.
(
перен.
) (отьявление)
cực
kỳ
xấu
, rất
xấu
,
quá đỗi
,
quá chừng
,
quá xá
.
махровый
реакци
о
нер
— [một] tên tối phản động, tên cực kỳ phản động
Tham khảo
sửa
"
махровый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)