маховой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của маховой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mahovój |
khoa học | maxovoj |
Anh | makhovoy |
Đức | machowoi |
Việt | makhovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмаховой
- :
- маховое колесо — см. — маховик
Tham khảo
sửa- "маховой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)