мах
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaмах gđ
- (Một lần) Vung tay
- (крыла) [một lần] tung cánh, vỗ cánh
- (колеса) [một] vòng quay.
- одним махом — ngay lập tức, liền một mạch
- во весь мах — rất nhanh, phi nước đại
- дать маху — bị nhầm, bị sai, bị trượt
- с маху — а) — (размахнувшись изо всех сил) — thẳng tay, thẳng cánh; б) — (сразу, не раздумывая) — ngay, ngay lập tức, nhanh, liền
Tham khảo
sửa- "мах", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)