маршрутный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của маршрутный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maršrútnyj |
khoa học | maršrutnyj |
Anh | marshrutny |
Đức | marschrutny |
Việt | marsrutny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмаршрутный
- :
- маршрутный поезд — ж.-д. — tàu suốt chở hàng
- маршрутное такси — [xe] tắc-xi chạy tuyến, tắc-xi theo hành trình nhất định
Tham khảo
sửa- "маршрутный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)