Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

маршрутный

  1. :
    маршрутный поезд ж.-д. — tàu suốt chở hàng
    маршрутное такси — [xe] tắc-xi chạy tuyến, tắc-xi theo hành trình nhất định

Tham khảo

sửa