мартышкин
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мартышкин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | martýškin |
khoa học | martyškin |
Anh | martyshkin |
Đức | martyschkin |
Việt | martyskin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмартышкин
- :
- мартышкин труд — công dã tràng, công cốc
Tham khảo
sửa- "мартышкин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)