марафонский
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của марафонский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | marafónskij |
khoa học | marafonskij |
Anh | marafonski |
Đức | marafonski |
Việt | maraphonxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
марафонский
- :
- марафонский бег — спорт. — [môn, cuộc] chạy ma-ra-tông, chạy đường trường, chạy phông
Tham khảo sửa
- "марафонский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)