марать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của марать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | marát' |
khoa học | marat' |
Anh | marat |
Đức | marat |
Việt | marat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмарать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: замарать) , намарать‚(В) (thông tục)
- сов. — замарать — làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn; перен. — bôi nhọ, làm ô uế, làm hỏng
- марать репутацию — bôi nhọ thanh danh, làm ô danh, bôi tro trát trấu vào mặt thanh danh
- сов. — намарать — (неряшливо писвать, рисовать) — viết nguệch ngoạc
- .
- марать бумагу — bôi bẩn giấy, viết văn dở
- марать руки об кого-л., обо что-л. — [làm] bẩn tay vì ai, vì việc gì
Tham khảo
sửa- "марать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)