манить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của манить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | manít' |
khoa học | manit' |
Anh | manit |
Đức | manit |
Việt | manit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaманить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поманить) ‚(В)
- (звать) vẫy gọi.
- тк. — несов. перен. — quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, rủ rê, thu hút
- море манит меня — biển cả hấp dẫn (quyễn rũ) tôi
- манить взор — làm vui mắt, làm sướng mắt, làm đẹp mắt
Tham khảo
sửa- "манить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)