Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

манипулятор (тех.)

  1. (Cái, cần) Manip.
  2. (в пультах управления и т. п. ) [cái] tay lái, tay máy.

Tham khảo

sửa