Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

мандатный

  1. :
    мандатная комиссия — ủy ban thẩm tra tư cách đại biểu, ủy ban [xét] ủy nhiệm thư
    мандатная территория — đất ủy trị

Tham khảo

sửa