мандариновый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мандариновый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mandarínovyj |
khoa học | mandarinovyj |
Anh | mandarinovy |
Đức | mandarinowy |
Việt | manđarinovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмандариновый
- (Thuộc về) Quýt.
Tham khảo
sửa- "мандариновый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)