Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

манго gt (нескл.)

  1. (дерево) [cây] xoài, xoài tượng (Mangifera indica).
  2. (плод) [quả, trái] xoài, xoài tượng.

Tham khảo

sửa