малюсенький
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của малюсенький
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maljúsen'kij |
khoa học | maljusen'kij |
Anh | malyusenki |
Đức | maljusenki |
Việt | maliuxenki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмалюсенький (thông tục)
- bé tí tẹo, bé tí ti, rất nhỏ, nhỏ xíu, tí hon, tí xíu.
Tham khảo
sửa- "малюсенький", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)